--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lazy susan chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rev
:
(viết tắt) của revolution, vòng quaytwo thousand revs minute hai nghìn vòng quay một phút
+
nẻo
:
way; direction
+
unornamented
:
không trang trí; không trang sức
+
dark-brown
:
có màu giống như màu gỗ hay màu đất; màu nâu đậm
+
inviolate
:
không bị xâm phạm, không bị vi phạm, không bị xúc phạm